Có 1 kết quả:
出操 chū cāo ㄔㄨ ㄘㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drill
(2) to exercise
(3) to go outdoors for physical exercise
(2) to exercise
(3) to go outdoors for physical exercise
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0